Trang 1/6 - Mã đề thi 001 TRƯỜNG THPT BÌNH MINH ĐỀ THI THỬ THPTQG LỚP 12 Bộ môn: Toán Thời gian làm bài: 90 phút; (50 câu trắc nghiệm) Lớp: Mã đề thi 001 (Thí sinh không được sử dụng tài liệu) Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: ............................. Câu 1: Cho hình chóp .S ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật 2=AD a. Cạnh bên 2=SA a và vuông góc với đáy. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng AB và SD. A. 2a. B. 2a. C. a. D. 25a. Câu 2: Cho số phức z thỏa mãn:(2)131zi i−+ =. Tính mođun của số phức z A. 34z =. B. 5 343z = C. 34z =. D. 343z= Câu 3: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm ( )1; 3; 2A −, ( )3; 5; 2B −. Phương trình mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng AB có dạng 0x ay bz c+ + +=. Khi đó abc++ bằng A. 2−. B. 4−. C. 3−. D. 2. Câu 4: Gọi S các giá trị nguyên của m để giá trị nhỏ nhất của hàm số 2ln 2y xxm= −+ trên []1; e là nhỏ nhất. Tổng các phần tử của S là: A. 90 B. 12 C....
TRƯỜNG THPT BÌNH MINH ĐỀ THI THỬ THPTQG LỚP 12
Bộ môn: Toán
Thời gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trắc nghiệm)
Mã đề thi
Lớp: 001
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
Câu 1: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhậtD = 2a . Cạnh bên SA= 2a và vuông
góc với đáy. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳAB và SD .
2a
A. 2a. B. a 2 . C. a. D. .
5
Câu 2: Cho số phức z thỏa mãn:z(2−i)+13i =1 . Tính mođun của số phứcz
5 34 34
A. z =34 . B. z = 3 C. z = 34 . D. z = 3
Câu 3: Trong không gian với hệ tọa độxyz , cho hai điểmA (;−3; 2), B(3; 5; −). Phương trình mặt
phẳng trung trực của đoạn thẳngB có dạng x+ay+bz+c =0 . Khi đó a b c bằng
A. −2. B. −4 . C. −3. D. 2.
2
Câu 4: Gọi S các giá trị nguyên của để giá trị nhỏ nhất của hàm yố= ln x 2x +m trên [;e] là
nhỏ nhất. Tổng các phần tử của là:
A. 90 B. 12 C. 180 D. 104
Câu 5: Cho hình nón có bán kính đáy lR chiều cao là4R góc ở đỉnh2α là. Tínhinα .
3
3 3 4 24
A. sinα = . B. sinα = . C. sinα = . D. sinα = .
5 4 5 25
Câu 6: Cho hình lập phương ABCD.ABCD ′ ′ ′ có cạnh bằnga . GọiO là tâm hình vuông ABCD S. là
điểm đối xứng vớiO qua CD . Thể tích của khối đa diệnCDSABCD ′ ′ ′bằng
a3 7 3 3 2 3
A. 6 B. 6 a C. a D. 3 a
Câu 7: Đường cong trong hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số dưới đây?
3 3 2 4 2 3 2
A. y = x −3x+2 . B. y =−x +3x +2 . C. y = −x +2x −2 . D. y = x −3x +2 .
Câu 8: Cho hàm số y = f(x) có bảng biến thiên như hình vẽ.
Hàm số có bao nhiêu điểm cực trị
Trang 1/6 - Mã đề thi 001
A. . B. . C. 4 . D. 2 .
Câu 9: Một tổ có6 học sinh nam và4 học sinh nữ. Chọn ngẫu nhiê4 học sinh. Xác suất để tro4g
học sinh được chọn luôn có học sinh nữ là
A. 1 . B. 1 . C. 13 . D. 209 .
14 210 14 210
Câu 10: Tìm giá trị thực của tham số m sao cho hàm sốf( )= 1 x +mx + m(−4 x ) đạt cực đại tại
3
x =1 .
A. m =1. B. m = 3. C. m = −1. D. m = −3
Câu 11: Cho khối cầu( ) tâm I,bán kính R không đổi. Một khối trụ có chiều caovà bán kính đáy
r thay đổi nội tiếp khối cầu. Tính chiều theoR sao cho thể tích của khối trụ lớn nhất.
A. h = R 2. B. h = R 3 . C. h = R 2 . D. h =2R 3 .
3 2 3
0
Câu 12: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thoi cạnh a, góc ABC =60 , SA⊥ (BCD ),
SA = 3 . Gọiα là góc giữaSA và mặt phẳng (SCD ). Tínhtanα .
1 1 1 1
A. . B. . C. . D. .
2 3 4 5
Câu 13: Cho hàm số f ( )liên tục trê và có bảng xét dấu đạo hàm dưới đây
x −∞ −3 0 3 +∞
f′(x + − + −
0 0 0
Khẳng định nào sau đây đúng
A. Hàm số nghịch biến trên khoả(g∞;−3 ). B. Hàm số đồng biến trên khoản(3;+∞ ).
C. Hàm số đồng biến trên khoản( ) . D. Hàm số nghịch biến trên khoản( )3.
Câu 14: Trong không gian Oxyz cho tam giácABC với A (;2;−1), B(1;−1;3), C(−5;2;5). Phương
trình đường thẳng đi qua chân đường phân giác trong góc B của tam giác và vuông(góc v)là:
x = − +3t x = − +3t x = 3+3t x = − + 3t
2 2 2 2
A. y = 2+ 4t . B. y= − +4t . C. y = 2 4t . D. y = 2 4 t .
3 3 3 3
z = −2+ t z = 2+ 3t z = 2+ 3t z = 2+ 3t
Câu 15: Thể tích của khối tròn xoay khi cho hình phẳng giới hạn bởi ( )abol= xvà đường thẳng
d : = 2x quay quanh trụcOx bằng
2 2 2 4 2 2 2 2 2 2 4 2 2
A.π ∫x dx−π x ∫x . B. π ∫(x −2x )x . C. π ∫x dx+π x∫dx . D. π∫ (x − x )x .
0 0 0 0 0 0
Câu 16: Đồ thị của hình dưới là của hàm số x −3x2
Trang 2/6 - Mã đề thi 001
Tìm tất cả các giá trị của tham sđể phương trình x − 3 = m có nghiệm duy nhất
A. m > 0. B. m = 0 hoặc m = 4. C. m< −4 . D. m< −4 hoặc m > 0.
Câu 17: Một người gửi 100 triệu đồng vào một ngân hàng với lãi suất%/ năm. Biết rằng nếu không
rút ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm số tiền lãi sẽ được nhập váo gốc để tính lãi cho năm tiếp theo.
Hỏi sau 7 năm người đó nhận được bao nhiêu tiền cả gốc lẫn lãi? Giả định trong suốt thời gian gửi, lãi
suất không thay đổi và người đó không rút tiền ra:
A. 50.363 triệu đồng. B. 70.128 triệu đồng. C. 150triệu đồng. D. 150.363 triệu đồng.
2x−1
Câu 18: Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm sy =
x−2
A. 2x −1 = 0. B. x − 2 = . C. y − = 0. D. 2y −1= 0 .
2
Câu 19: Tính F( ) = ∫ dx
3 2 2
A. F ( )π x+C . B. F ( ) π +C . C. F ( )= π x + C . D. 2π x +C .
3 2
Câu 20: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm M (;−1;−3 ). Tìm tọa độ điểm M ′ đối xứng
với M qua trụcOy .
A. M ′(2;1; 3). B. M 2(−1;3 ). C. M ′(−2; 1;3). D. M ′(−2; 1; 3 ).
2
Câu 21: Trong mặt phẳng phức, gọi M là điểm biểu diễn số phứ( )−z với z = a+bi ( ,∈R b , 0)
A. M thuộc tia đối của tOy. B. M thuộc tiaOx
C. M thuộc tia đối của tOx D. M thuộc tiaOx
45
1
Câu 22: Số hạng không chứa x trong khai triểx− x 2 là:
15 30 5 15
A. C45. B. C45. C. −C 45 D. −C 45.
2
Câu 23: Số nghiệm của phương trình sin x.sin2x+2sin x.cos x+sin x+cosx = 3cos2x trong khoảng
sin x+cosx
−π;π
( ) là
A. . B. 2. C. 4. D. .
Câu 24: Một câu lạc bộ có 25 thành viên. Số cách chọn một ban quản lí gồm 1 chủ tịch, 1 phó chủ tịch và
một thư ký là
A. 5600 . B.13800 . C. 6900 . D. Một kết quả khác
Câu 25: Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trìn4.9 −13.6 +9.4 = 0
A. T = 2. B. T = 1. C. T =3 . D. T = 13.
4 4
23 25 4
Câu 26: Giá trị biểu thứcg ( a a a ) bằng:
a 15a 7
A. 9 B. 3 C. 12 D. 2
5 5
Trang 3/6 - Mã đề thi 001
Câu 27: Cho hàm số y = f ( ) có đồ thị như hình bên. Tìm giá trị lớn nhất của hàm sốy = f( ) trên
đoạn [−1;2].
A. 0. B. 1 C. 2. D. .
Câu 28: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng (P ):x+ 2 y z− =4 0 và đường thẳng
d :x 1 = y = z 2 . Viết phương trình đường thẳng∆ nằm trong mặt phẳng ( ) , đồng thời cắt và vuông
2 1 3
góc với đường thẳngd .
A. x−1 = y −1 = z −1. B. x−1 = y −1 = z −1. C. x−1 = y −1= z −1. D. x−1 = y −1 = z −1.
5 −1 − 3 5 1 −3 5 −1 2 5 −1 3
Câu 29: Tập nghiệm của bất phương trình log1 (x−1 )log 31(2x ≥ 0) là
3
11
A. S = (;4]. B. S = ( ) . C. S =(−∞;4 ]. D. S = ; 2 .
x2− 3x +2
Câu 30: Giới hạn x→+∞ 2 có kết quả là
2x + 1
A. +∞ . B. −∞ C. 2. D. 1 .
2
e
(x+ 1)lnx+ 2 e+1 a
Câu 31: Biết ∫ 1+ xln x dx= ae+b ln e trong đóa,b là các số nguyên. Khi đó tỉ bốlà
1
A. 1 B. 1 C. 3 D. 2
2
π π
2 2
Câu 32: Cho hai tích phân sau sin xdx và cos xdx , hãy chỉ ra khảng định đúng
∫0 ∫0
π π π π
2 2 2 2
A. sin xdx < cos xdx . B. sin2xdx = cos2xdx .
0 0 0 0
π π
2 2
C. ∫sin xdx > ∫cos xdx . D. Không so sánh được.
0 0
Câu 33: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số k để phương trình log3x+ log x+3−2k −1= 0 có
3
nghiệm thuộc 1;3 ?
A. 0. B. 4. C. 3. D. 7 .
Câu 34: Cho hàm số y = −x +3x −3 có đồ thị( ) . Số tiếp tuyến của( )vuông góc với đường thẳng
1
y =9 x+2017 là
A. 2. B. . C. 0. D. .
Câu 35: Cho ( ) là khối chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bằn. Thể tích củ( ) bằng :
Trang 4/6 - Mã đề thi 001
a3 3 a3 2 a3 3 a3
A. . B. . C. . D. .
4 6 2 3
Câu 36: Tìm nguyên hàm của hàm số f x = x lnx.
( )
3 3
A. f(x)dx = 1 x2(3ln x−2 )C. B. f ( )x = 2 x2(3ln x−2 )C.
∫ 9 ∫ 3
3 3
C. f ( )x = 2 x2(3ln x−1 )C. D. f( )dx = 2 x2(3ln x−2 )C.
∫ 9 ∫ 9
Câu 37: Có 5 học sinh lớp , 5 học sinh lớp B được xếp ngẫu nhiên vào hai dãy ghế đối diện nhau
mỗi dãy 5 ghế (xếp mỗi học sinh một ghế). Tính xác suất đểhọc sinh bất kì ngồi đối diện nhau khác
lớp
2 2 5 2
A. ( ) . B. 5! . C. 2( ) . D. 2 .( ) .
10! 10! 10! 10!
ax+b
Câu 38: Cho hàm số y = có đồ thị như hình vẽ .
x+ 1
y
4
2
1
x
5 -1 O 1
2
Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau
A. b < 0< a. B. 0< a
u1=1
Câu 39: Cho dãy số ( n xác định bởi . Tính số hạng thứ018 của dãy số trên
un1= 2un +5
A. u = 6.2201−5 . B. u = 6.2201−5 . C. u = 6.2201+1 . D. u = 6.2201+ 5.
2018 2018 2018 2018
Câu 40: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , viết phương trình mặt phẳng ( ) đi qua điểm
M 1( 2; 3 ) và cắt các tiax , Oy ,Oz lần lượt tại các điểA B ,C khác với gốc tọa độO sao cho
biểu thức6OA+3OB+2OC có giá trị nhỏ nhất.
A. 6x+ 2 + z3− 19= 0 . B. x+ 2y +3z −14 = 0 .
C. 6x+3y +2z −18 = 0 . D. x+3y+2z −13= 0 .
Câu 41: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai véctơ a = (2;−3;1)và b =(−1;0;4). Tìm tọa độ
véctơ = − a+ b .
A. u = −7;6;−10) . B. u = (−7;−6;10). C. u =(7;6;10). D. u =(−7;6;10).
3 2 3 f(f ( ))
Câu 42: Cho hàm số f( )= x −3x + x+ 2 . Phương trình2 f x −1 =1 có bao nhiêu nghiệm thực phân
( )
biệt ?
A. 4 nghiệm. B. 9 nghiệm. C. 6 nghiệm. D. 5 nghiệm.
Câu 43: Cho tứ diện ABCD gọi M,N lần lượt là trung điểm của BC và AD . Biết
a 3
AB = CD = a,MN = . Tính góc giữa hai đường thẳnAB và CD .
2
Trang 5/6 - Mã đề thi 001
A. 300. B. 90 0. C. 60 0. D. 1200.
Câu 44: Cho hàm số f( ) có đạo hàm liên tục trên [ ]1 thỏa mãn
1 1 1
f( )=1, f ( )2dx = 1 , (2x−1 ) ( )x = − 1 . Tích phân f( )dx bằng
∫0 30 0 30 ∫0
A. 11 . B. 11 . C. 1 . D. 11 .
12 4 30 30
Câu 45: Cho số phức z thỏa mãn điều kiện z i 2 . Tìm giá trị lớn nhất của.
z i
A. P = 3+ 10 . B. P = −3− 10 . C. P = −3+ 10 . D. P =3− 10 .
Câu 46: Cho hình hộp chữ nhật ABCD A.B C D′ ′ có các cạnh AB = 2, AD = 3; AA = 4 . Góc giữa hai mặt
′ ′ ′ ′
phẳng (AB D ) và (A C D ) làα . Tính giá trị gần đúng của góc?
A. 45,2° . B. 38,1° . C. 53,4° . D. 61,6°.
Câu 47: Cho mặt cấu (S 1 có tâm I1;2;2 bán kính R 1 2 , mặt cấu(S 2 có tâm I2(1;0;1)bán kính
R 2 1 . Phương trình mặt phẳng ( ) đồng thời tiếp xúc với (S1)và S 2 và cắt đoạn I1 2 có dạng
2x+by +cz +d = 0 . Tính T =b+c+d .
A. −5 . B. −1 . C. −3 . D. 2.
Câu 48: Nếu z =i là nghiệm phức của phương trình z +az+b =0 với (a,b∈ )thì a +b bằng
A. −1 . B. − 2. C. . D. 2.
Câu 49: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu có phương trình (x+1) +(y −3) + z =16.
Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu đó.
A. I(−1;3;0); R=16. B. I(−1;3;0); R = 4. C. I(1;−3;0); R =16. D. I(1;−3;0); R = 4.
3 5
Câu 50: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm sy = x , y = x?
1 1
A. S =1 . B. S = 2 . C. S = 6. D. S = 3 .
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Trang 6/6 - Mã đề thi 001
MÃ ĐỀ CÂU HỎI ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ CÂU HỎI ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ CÂU HỎI ĐÁP ÁN
001 1 B 002 1 A 003 1 B
001 2 C 002 2 D 003 2 D
001 3 B 002 3 A 003 3 B
001 4 A 002 4 C 003 4 D
001 5 A 002 5 A 003 5 D
001 6 B 002 6 C 003 6 D
001 7 D 002 7 B 003 7 B
001 8 B 002 8 A 003 8 A
001 9 C 002 9 D 003 9 A
001 10 D 002 10 C 003 10 C
001 11 D 002 11 C 003 11 B
001 12 A 002 12 A 003 12 A
001 13 C 002 13 B 003 13 C
001 14 D 002 14 C 003 14 B
001 15 A 002 15 B 003 15 C
001 16 D 002 16 A 003 16 D
001 17 D 002 17 C 003 17 D
001 18 C 002 18 B 003 18 D
001 19 A 002 19 D 003 19 A
001 20 C 002 20 C 003 20 C
001 21 C 002 21 D 003 21 B
001 22 D 002 22 B 003 22 B
001 23 B 002 23 B 003 23 B
001 24 B 002 24 B 003 24 D
001 25 A 002 25 A 003 25 C
001 26 B 002 26 B 003 26 B
001 27 D 002 27 D 003 27 C
001 28 A 002 28 C 003 28 A
001 29 A 002 29 C 003 29 A
001 30 D 002 30 C 003 30 B
001 31 B 002 31 B 003 31 D
001 32 B 002 32 D 003 32 C
001 33 C 002 33 A 003 33 B
001 34 A 002 34 A 003 34 D
001 35 B 002 35 D 003 35 D
001 36 D 002 36 D 003 36 C
001 37 D 002 37 A 003 37 B
001 38 B 002 38 A 003 38 D
001 39 A 002 39 D 003 39 A
001 40 C 002 40 D 003 40 A
001 41 D 002 41 A 003 41 B
001 42 D 002 42 B 003 42 A
001 43 C 002 43 A 003 43 A
001 44 A 002 44 C 003 44 A
001 45 A 002 45 D 003 45 C
001 46 D 002 46 D 003 46 C
001 47 C 002 47 C 003 47 C
001 48 C 002 48 B 003 48 B
001 49 B 002 49 B 003 49 A
001 50 C 002 50 A 003 50 C
MÃ ĐỀ CÂU HỎI ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ CÂU HỎI ĐÁP ÁN MÃ ĐỀ CÂU HỎI ĐÁP ÁN
004 1 D 005 1 C 006 1 B
004 2 B 005 2 B 006 2 B
004 3 B 005 3 D 006 3 B
004 4 C 005 4 B 006 4 D
004 5 D 005 5 A 006 5 D
004 6 B 005 6 A 006 6 A
004 7 C 005 7 C 006 7 C
004 8 A 005 8 A 006 8 D
004 9 B 005 9 D 006 9 D
004 10 B 005 10 A 006 10 B
004 11 D 005 11 D 006 11 B
004 12 A 005 12 D 006 12 C
004 13 A 005 13 A 006 13 B
004 14 C 005 14 B 006 14 D
004 15 A 005 15 A 006 15 C
004 16 D 005 16 C 006 16 A
004 17 A 005 17 A 006 17 D
004 18 C 005 18 D 006 18 C
004 19 B 005 19 A 006 19 C
004 20 A 005 20 D 006 20 D
004 21 B 005 21 A 006 21 A
004 22 D 005 22 C 006 22 C
004 23 A 005 23 C 006 23 C
004 24 C 005 24 A 006 24 D
004 25 A 005 25 A 006 25 C
004 26 D 005 26 C 006 26 A
004 27 A 005 27 B 006 27 A
004 28 D 005 28 C 006 28 B
004 29 C 005 29 B 006 29 B
004 30 C 005 30 C 006 30 C
004 31 C 005 31 D 006 31 A
004 32 B 005 32 A 006 32 A
004 33 D 005 33 B 006 33 D
004 34 B 005 34 D 006 34 A
004 35 D 005 35 A 006 35 A
004 36 B 005 36 C 006 36 C
004 37 D 005 37 A 006 37 B
004 38 A 005 38 C 006 38 B
004 39 C 005 39 C 006 39 A
004 40 B 005 40 B 006 40 D
004 41 D 005 41 D 006 41 D
004 42 A 005 42 D 006 42 A
004 43 A 005 43 B 006 43 B
004 44 B 005 44 B 006 44 C
004 45 C 005 45 B 006 45 C
004 46 A 005 46 B 006 46 D
004 47 A 005 47 C 006 47 A
004 48 C 005 48 D 006 48 B
004 49 D 005 49 B 006 49 C
004 50 C 005 50 D 006 50 D