1/8 - Mã đề 721SỞGD&ĐT ĐẮK LẮKTRƯỜNG THPTPHAN ĐÌNH PHÙNG(Đề thi có 06 trang)ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIANĂM HỌC 2018- 2019MÔN ToánThời gian làm bài :90 phútHọ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................Câu 1. Trong không gian vớihệtọađộOxyz, cho véctơ2 3(1;2;log 3), (2; 2;log 2)u v , khi đó tích vôhướng.u v đượcxác định:A.. 0u v B.. 1u v C.. 2u v D.. 1u v Câu 2. Phương trình32 2log ( 1) log (4 1)x x có bao nhiêu nghiệm?A. 2 B. 1 C. 0 D. 3Câu 3. Tìm tậpxác địnhDcủahàm số13y xA. ;0D . B.D . C. 0;D . D. \ 0D .Câu 4. Trong không gian vớihệtọađộOxyz, cho mặtphẳng(P) có phương trình :2 3 4 0x y z .Biết 1;b;cn là mộtvéctơ pháp tuyếncủa(P).Khi đó, tổngT b c bằng:A. 2 B. 1 C. 4 D. 0Câu 5. Cho hàm số 3 2bf x cxx xa d , , ,a b c d . Đồ thị của hàm số y f xnhư hình vẽbên. Sốnghiệmthựccủaphương trình 3 4 0f x làA.3. B.0. C.1. D.2.Câu 6. Nguyên hà...
S GD&ĐT Đ ẮK LẮK Đ Ề THI THỬ THPT QUỐC GIA
TRƯ ỜNG THPT PHAN Đ ÌNH PHÙNG NĂM H ỌC 2018 - 2019
MÔN Toán
(Đề thi có 6 trang) Th ời gian làm bài :90 phút
H ọ và tên học sinh :.................................................. S........Mã..đề 721
Câu 1. Trong không gian vớih tọa đ Oxyz , cho véctơu (1;2;lo2 3),v (2;2;3og , khi đó tích vô
hướng u.vđư ợc xác đnh:
A. u.v 0 B. u.v 1 C. u.v 2 D. u.v 1
3
Câu 2. Phương trình log2(x 1) log 24x1) có bao nhiêu nghiệm?
A. 2 B. 1 C. 0 D. 3
1
Câu 3. Tìm tập xác đnh D của hàm số y x3
A. D ;0 . B. D . C. D ; . D. D \ .
Câu 4. Trong không gian vớih tọa đ Oxyz , cho m ph ẳng (P) có phương trình2x 3y z 4 0.
Biết n 1;b;c là một véctơ pháp tuyn ca (P).Khi đó, tg T bc bằng:
A. 2 B. 1 C. 4 D. 0
3 2
Câu 5. Cho hàm số f ax bx cx d a,b,c,d . Đồ thị của hàm sốy f như hình vẽ
bên. S nghiệm thc ca phương trình 3f x 4 0 là
A. 3. B. 0 . C. 1 . D. 2 .
Câu 6. Nguyên hàm của hàm số f x e .3 x là:
e 3 x e .3 x
A. f (x)dx 3 C B. f (x)dx C
ln e 3ln3
x
3e 3 e3x
C. f (x)dx C D. f (x)dx 3. 3 C
ln3 ln
Câu 7. Trong không gian vớih tọa đ Oxyz , phương trình nào dưi đây là phương trình c mt m ph ẳng
song song vớitrc Oz ?
A. x 1 B. x y 0 C. y z 1 D. z 1
Câu 8. M ộtqu bóng chuy ền có mặt ngoài là mt cu có đường kính 20cm. Diện tích mặtngoài qu bóng
chuyền là:
1/8 - Mã đề 721
A. 1600cm 2. B. 1,6 m 2. C. 400 cm 2. D. 16dm 2.
Câu 9. Đường ti ậncủacồ đ th hàm s ố y 4x có phương trình là:
A. y 0. B. y 1 . C. x 1 . D. x 0.
3 2
Câu 10. Đồ thị hàm sốy x x 2x1 và đường thẳng y x1
A. Không có điểm chung. B. Có 1 điểm chung duy nhất.
C. Có 2 điểm chung phân biệt. D. Có 3 điểm chung phân biệt.
Câu 11. Nguyên hàm c ủa hàm số f (x) sin(x) là:
A. f (x)dx cos(x)C B. f (x)dx sin xC
C. f (x)dx cosxC D. f (x)dx cosxC
Câu 12. Trong không gian vi h ta đ Oxyz , cho đi A ;2;4 . Hình chiu vuông góc ca A trên
trc Oy là đim nào sau đây?
A. Q ;0;0 B. M 02;4 . C. N ;2;0 D. P ;0;4
Câu 13. Công thứcnào sau đây là sai
1
A. x dx x C,x 0 B. 1 dx cot xC,x k,k
1 sin x
1
C. dx ln x C,x 0 D. cosxdx sin xC,x
x
Câu 14. S giao điểm ti đa ca 5 đư ờng tròn phân bi là:
A. 20. B. 22. C. 18. D. 10.
Câu 15. Môđun của s ph ức z bi,b là
2
A. b B.b C. b D. b
Câu 16. Đồ thị sau đây là đồ thị của hàm số nào dưới đây ?
2
1
O
1
3 2 3
A. y x 3x 3x1. B. . y x x 1.
3 3
C. y x 2x1. D. . y = x 3x1.
Câu 17. Cho t diện OABC có OA, OB, OC đôi mộtvuông góc với nhau,OA a vàOB OC 2a ,
Th tích t diệnbằng :
3 a 3 6 3 2 3
A. 2a B. C. 4a D. a
3 3
Câu 18. Tìm số phứcliên hp ca ốs phức z 3i1 ?
2/8 - Mã đề 721
A. z 3i1 B. z 3i1 C. z 3i D. z 3i1
Câu 19. Cho hàm số y f (xliên t trên , có đo hàm f (x) (x2) 1 . Khẳng đnh nào sau đây
là đúng?
A. Hàm số y f (x)đồng biến trên khoản; .
B. Hàm s ố y f (x)ngh ịchbiếntrên khoảng ; .
ố ồng ến ảng ịch ến ảng
C. Hàm s y f (x)đ bi trên kho ;2 và ngh bi trên kho 2;
D. Hàm s ố y f (x)đồngbin trên khong 2; và nghch bin trên kho g ;2
Câu 20. Cho s ph ức z khác 0 là s thun ảo, mệnhđ nào sau đây là đúng?
A. zlà s thc B. z z
C. z z 0 D. Phần ảo của z bằng 0.
Câu 21. Hình hộp đứng ABCD.A’B’C’D’ có đáy là một hình thoi với diện tích1S . Hai mặt chéoC'A'
và BDD'B' có din tích l lưt bng S2,S3Khi đó th tích ca hình hp là ?
S S S 2S S S 3S S S S S S
A. 1 2 3 B. 1 2 3 C. 1 2 3 D. 1 2 3
2 3 3 2
2
Câu 22. Cho hàm số y f có đạo hàm f x 1 . Với các số thực dươnga ,b thỏa mãn a b,
giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn bằng:
ab
A. f b . B. f . C. f . D. f .
2
Câu 23. S tim ậc ứnđ ủa c ị đ th hàm số y x4 2 là
x x
A. 3 B. 2 C. 0 D. 1
Câu 24. Cho hình tr có bán kính đáy bg R, chiu cao bằng h. Bi rằng hình tr đó có di tích toàn ph
gấp đôi dintích xung quanh. Mệnh đ nào sau đây đúng ?
A. h 2R. B. R 2h. C. R h. D. h 2R.
ều ạnh ằn ể ủa ối ận
Câu 25. Trong không gian cho tam giác đ ABC c b g 2a. Tính th tích V c kh tròn xoay nh
được khi quay tam giácABC quanh cạnh AB .
3 2 3
A. V 2a3. B. V a 3. C. V a 3. D. V a 3.
3 3
Câu 26. Trong không gian vi h ta ộđ Oxyz, cho hai đưng thng d và d’ có phương trìnhd :x y z ,
1 1 1
x y 1 z 1
d : , khi đó khong cách gia d và d’ bg :
1 1 1
3
A. 2 B. 2 C. 3 D. 2
Câu 27. Cho z1,z2là hai số phức tùy ý, khẳng định nào sau đây là sai ?
A. z.z z2 B. z1 z2 z 1 z 2 C. z1 z2 z 1 z 2 D. 1 2z z1. 2
Câu 28. Cho các s thực dương a,b,c và a 1. Bit log b c3 mlog bnlog c . Tng m2n có giá
a2 a a
tr bng :
3/8 - Mã đề 721
5
A. 4. B. 2 . C. 1. D. 5.
Câu 29. Th tích khốitròn xoay do hình phng giớihạn bi đ th hàm s ố y x , y 1và các đưng
thẳng x 1,x 1quay quanh trc Ox được tính bi công thc
1 1 1
A. V dx B. V dx (1) dx2
1 1 1
1 1 1
C. V 1dx D. V dx (1) dx2
1 1 1
1 2 n
Câu 30. lim n2 n2 ...n2 bằng
1 1
A. 1 B. 2 C. 3 D. 0
Câu 31. Hàm số f (x) xeạt cực trị tại điểm
2
A. x = e B. x e C. x = 1 D. x = 2
Câu 32. Cho hàm số y f xác định trên . Biết đồ th của hàm số y f như hình vẽ. Tìm
hàm số y f trong các hàm s sau:
A. f 1x 4x 1. B. f x 3x 1.
2
C. f x 8x 1. D. f x 2x 1.
Câu 33. Cho hình chóp S.ABCD . Gi M ,N ,P ,Q theo th tự là trung điểm cSA ,B SC,SD , .
Tính t số thể tích của hai khối cS.MNPQ và S.ABCD bằng
1 1 1 1
A. . B. . C. . D. .
16 8 4 2
2
Câu 34. Trong không gian với h ta ộđ Oxyz , cho mặtphẳng :xm ymz1 0 và đường thẳng
x1 y 1 z 1
: . Tìm t c các giá tr th ca tham số m để song song với .
2 3 1
2
A. m 1 hoặc m B. m 1
3
C. m 2 D. Không t ồn ti m
3
Câu 35. Cho hàm số y mx 2 1 x m x5 với m là tham s . GiS là t hp ất ảc các giá
tr nguyên ca m đ hàm s ngh ịchbiến trên khong ; . Tính tg các phần t ca S .
A. 5 . B. 5 . C. 10. D. 10 .
4/8 - Mã đề 721
Câu 36. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho A3;0;0, B ;0;3 C ;3;0 và mặt phẳng
:x y z3 0. G ọiM(a;b;c)(P) sao cho MA MBMC nh nh , khi đó t ổng
T a10b100c bằng :
A. T 300 B. T 267 C. T 327 D. T 270
Câu 37. Cho các s thc a,b thỏa mãn điềukiện 0b a 1. Tìm giá tr nh nh c ủa biểu th
P log 4 b1 8log a1.
a 9 a
3
A. 6. B. 8. C. 3 2. D. 7.
Câu 38. Cho các s thc a,b,cthỏa mãn 84a2bc 0 Khi đó s giao đim ủc ồđ th hàm s ố
84a2bc 0
3 2
y x ax bxc với tr Ox là
A. 2 B. 1 C. 0 D. 3
Câu 39. Vật thể Parabolide tròn xoay như hình vẽ bên có đáy( phần gạch chéo) có diện tích B=3 chiều cao
h= 4.( khoảng cách từ đỉnh đến mặt đáy) Thể tích của vật thể trên là
1 1
A. V= 3 . B. V=6 C. V= 4 D. V=8
x1 y z 2
Câu 40. Trong không gian với hệ trục tọa Oxyz , cho đường thẳngd : 1 2 1 , mặt phẳng
(P): x y 2z 5 0 và đim A(1;1;2). Đường thng đi qua A c đư ờng thg d và m ph ẳng (P) l
lượtt M, N sao cho A là trung đi ủc MN , bi r ằng có mộtvéc tơ ch phương u ;b;2 . Khi đó,
tng T ab bằng:
A. T 0 B. T 10 C. T 5 D. T 5
Câu 41. Hình vẽ bên có bao nhiêu hình tam giác?
A. 60 B. 70 C. 30 D. 20
Câu 42. Cho hai s phức z1,z2thỏa 1 2 z1 z 2 2 , Tp hp các đim biểu din ca ốs ph ức
z z1 2 là
5/8 - Mã đề 721
A. Đư ờng tròn có bán kínhR 3 3 B. Đư ờng tròn có bán kínhR 2 3
ờng ờng ẳng
C. Đư Elip D. Đư th
Câu 43. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đ , SA a , hai mt phẳng SAB , C cùng vuông
a 3
góc vớiđáy. Kho ảng cách t A đếnm ph ẳng SBC bằng .Tính th tích V ca hình chóp S.ABC .
2
3 3 3
A. V a3. B. V 3a 3. C.V a3. D. V a 3.
3 12 4
Câu 44. Giả sử một người đi làm được lnh lương khởi điểm là 2.000.000 đồng/tháng. Cứ 3 năm người ấy
lại được tăng lương một lần với mức tăng bằng 7% của tháng trước đó. Hỏi sau 36 năm làm việc người ấy
lĩnh đợc tất cả bao8nhiêu tiền?
A. 7,068289036.10 đ ồng. B. 1.287.968.492 đồng.
C. 10.721.769.110 đ ồng. D. 429322830,5 đ ồng.
z2
Câu 45. Tìm ph ầnthực ca ốs phức z biếtz 10
z
A. 20 B. 10 C. 5 D. 15
Câu 46. Cho tứ diện ABCD có AD vuông góc với mặt phẳng (ABC) và tam giác ABC vuông tại A, AD a
, AC b A, c. Gọi S là diện tích tam giác . Bất đẳng thức nào sau đây là đúng.
A. .2S abc abc B. S abc abc
C. 2S abc bc D. S abc abc
Câu 47. Trong không gian vớih tọa ộđ Oxyz , cho đi P(1;1;2). M ph ẳng () qua P c các trc
2 2 2
Ox,Oy,Oz tạiA,B,C khác gốc ta ộđ sao cho T R1 R2 R 3 đ giá tr nh nh , trong đó S ,S ,S là
S1 S2 S3 1 2 3
diệntích tam giácOAB O,C OCA , và R1,R2,R3là diện tích tam giáPAB ,PBC P,A . Khi đó
điểm M nào sau đây thuộc ():
A. M(4;0;1) B. M(5;0;2) C. M(2;1;4) D. M(2;0;5)
Câu 48. Trong không gian vớih tọa ộđ Oxyz , cho m cầu (S) có phương trìnhx y z 4 và mặt
phẳng () có phương trình z 1. Bi rằng m ph ẳng () chia khốicầu (S) thành hai ph , khi đó t s th
tích ca phần nh với ph ầnlớn là:
5 1 7 2
A. 27 B. 6 C. 25 D. 11
Câu 49. Cho các số x, y thỏa9x 4y 5 và log m3x2y)log (332y) 1, giá trị lớn nhất của m sao
cho tồn tại cặp (x;y) th3x 2y 5 thuộc khoảng nào dưới đây.
A. B. ;6 C. 0;2 D. 2;4
2 2 4 3 2
Câu 50. Tìm giá tr nh nh ct ủa a b đ hàm s ố f (x) x a.x bx ax1 có đ th c trc
hoành:
A. 2 . B. 5 . C. 5. D. 4 .
5 4 2 5
------ HT ------
6/8 - Mã đề 721
S GD&ĐT ĐẮK LẮK ĐÁP ÁN Đ THI THỬ THPT QG 20-2019
TRƯỜNG THPT PHAN ĐÌNH PHÙNG MÔN Toán
Thời gian làm90 phút
Tổng câu trắc nghiệm: 50.
719 720 721 718
1 D C D B
2 B D A A
3 D D C D
4 B C B D
5 D B A B
6 A A B A
7 A D A D
8 A D C C
9 B A A B
10 B C B C
11 B D D D
12 B A C A
13 B A A A
14 C A A C
15 B C C A
16 A C A A
17 B B D C
18 A D B A
19 A B A B
20 B A C C
21 A A D B
22 B A D B
23 C B D A
24 B D C B
7/8 - Mã đề 721
25 B D A C
26 A D B C
27 D B B D
28 C A A A
29 D C C B
30 B B B B
31 D D C C
32 A C B C
33 A C B D
34 D A C D
35 B B D C
36 A A C C
37 A A D D
38 D C D D
39 C D B A
40 A D C A
41 B B A A
42 A D B A
43 D A A B
44 A C C A
45 C A C C
46 C A C A
47 D A A C
48 C D A B
49 D D B C
50 C D D A
8/8 - Mã đề 721