Sở Giáo dục và Đào tạo Đồng NaiTrường THPT chuyên Lương Thế VinhMã đề 121(Đề kiểm tra có 6 trang)ĐỀ THI THỬ THPTQG, LẦN IIMôn ToánNăm học 2018 – 2019Thời gian làm bài: 90 phútHọ và tên: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .Số báo danh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .Câu 1. Đường thẳng nào sau đây là tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = x3−3x+2?A y =9x−12. B y =9x−14. C y =9x−13. D y =9x−11.Câu 2. Hàm số y =2x+1x−1giảm trong khoảngA (0;+∞). B (−∞;+∞). C (−∞;2). D (−∞;0).Câu 3. Hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?A y =−x3+3x2. B y =−13x3+12x2.C y =12x3−32x2. D y =−12x3+32x2.xy220Câu 4. Trong không gian Oxyz, cho hai vectơ#»u = (a;b;c),#»v = (x; y;z). Tích có hướng [#»u,#»v ]có toạ độ làA (bz −cy; cx−az;ay−bx). B (bz+cy; cx+az;ay+bx).C (by+cz;ax+cz;by+cz). D (bz−cy;az−cx;ay−bx).Câu 5. Thể tích khối trụ có bán kính đáy bằng R và đường cao bằng h làA43πR2h. B πR2h. C13πR2h. D13R2h.Câu 6. Hàm số nào dưới đây là ...
Sở Giáo dục và Đào tạo Đồng Nai ĐỀ THI THỬ THPTQG, LẦN II
Trường THPT chuyên Lương Thế Vinh Môn Toán
Mã đề 121 Năm học 2018 – 2019
Thời gian làm bài: 90 phút
(Đề kiểm tra có 6 trang)
Họ và tên: ....................................
Số báo danh: .................................
3
Câu 1. Đường thẳng nào sau đây là tiếp tuyến của đồ thị hàm số y ˘ x ¡ 3x¯ 2?
A y ˘9 x¡ 12. B y˘ 9 x¡ 14. C y˘ 9 x¡ 13. D y˘ 9x ¡ 11.
2 x¯ 1
Câu 2. Hàm số y˘ x¡ 1 giảm trong khoảng
A (0;¯1 ). B (¡1 ;¯1 ). C ¡1 ;2). D ¡1 ;0).
Câu 3. Hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A y ˘¡ x3¯ 3x2. B y˘¡ 1x3¯ 1 x2. y
3 2
1 3 3 2 1 3 3 2
C y˘ 2 x ¡ 2x . D y˘¡ 2x ¯ 2x . 2
0 2 x
Câu 4. Trong không gian Oxyz , cho hai vectơu▯˘ (a;b;c),#v˘ (x;y;z). Tích có hướng [u, v▯]
có toạ độ là
A (bz¡ cy;cx ¡az ;ay¡ bx). B (bz¯ cy;cx ¯az ;ay¯ bx).
C (by¯ cz;ax ¯ cz;by¯ cz). D (bz¡ cy;az ¡ cx;ay¡ bx .
Câu 5. Thể tích khối trụ có bán kính đáy bằng R và đường cao bằng hlà
4 2 2 1 2 1 2
A 3 …R h . B …R h . C 3…R h . D 3R h .
Câu 6. Hàm số nào dưới đây là một nguyên hàm của hàm số f(x)˘ xex?
x2 x x x x x x¯1
A F x)˘ e . B F(x)˘ xe ¡ e. C F(x)˘ xe ¯e . D F(x)˘ xe .
2
Câu 7. Hàm số nào trong các hàm số sau đồng biến trên khoảng (0¯1 )?
¡ x ¡3
A y ˘ln x. B y˘ 2 . C y˘ log2 x. D y˘ (x¡ 1) .
8
< x˘ 1¯ 3t,
Câu 8. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng ¢: y˘ 2t, (t2R ).Một vectơ chỉ phương
:
z˘ 3¯ t,
của ¢ có toạ độ là
A (¡3;¡ 2¡ 1). B (1;2;3. C (3;2;1. D (1;0;3.
Câu 9. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng (P): z¯ 2 ˘ 0. Khẳng định nào sau đây
sai?
A (P) vuông góc với mặt phẳng Oxz ). B (P) vuông góc với mặt phẳng Oyz ).
C (P) vuông góc với mặt phẳng Oxy ). D (P) song song với mặt phẳng Oxy ).
Câu 10. Cho hàm số y ˘ f(x)˘ x4¡ 2x2¯ 2019 .Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A f(¡2) ˙ f(3)˙ f(1. B f(¡2) ˙ f(1)˙ f(3. C f(3)˙ f(1)˙ f(¡2). D f(1)˙ f(¡2) ˙ f(3.
Thi thử THPTQG, lần II, 2018 – 2019 Trang 1/6 Mã đề 121
Câu 11. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu(S)có phương trình (x¡1)2¯ y¡ 2)2¯(z¡3)2˘ 25.
Toạ độ tâm Ivà bán kính R của (S)là
A I(1;2;3)vàR ˘ 5. B I(¡1;¡2;¡ 3)và R ˘ 5.
C I(1;2;3)và R˘ 25. D I(¡1;¡ 2¡ 3)và R ˘ 25.
Câu 12. Tiếp tuyến tại điểm có hoành độ x ˘ 1của đồ thị hàm số y˘ x¡ 1 có phương trình
0 x¯ 1
là
A y˘ 2x ¡2. B y˘¡ 1x¯ 1 . C y˘ 1 x¡ 1. D y ˘x ¡1 .
2 2 2 2
Câu 13. Hàm số nào dưới đây, có đồ thị như hình kèm theo?
y
1
0 1 x
x 2 x x¯1 x
A y˘ 1 ¡x . B y˘ x ¡1 . C y˘ x¡1 . D y ˘ x¡ 1.
fl fl
Câu 14. Số điểm cực trị của hàm số y ˘ x4¡ 2x2 ¡3fl là
A năm. B bốn. C hai. D ba.
Câu 15. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y˘ f(x)˘ x x ¡1)(x¡ 2) và trục
hoành flằng fl
fl 2 fl Z 2
A fl fx)dxfl. B f(x)dx.
Z02 Z 1 Z01 Z 2
C f(x)dx¡ f(x)dx. D f(x)dx¡ f(x)dx.
1 0 0 1
p
4¡ x2
Câu 16. Số tiệm cận của đồ thị hàm số y ˘ x2¡ 3x¯ 2 là
A hai. B bốn. C ba. D một.
p p
Câu p7. Gọi M ,m lần lượt là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm sy ˘ x¡ 1¯ 3¡ x,thì
M ¯ 2m bằng
p p
A 2 2 ¯ 1. B 4. C 2¯ 2. D 3.
3 2
Câu 18. Hàm số y ˘ ax ¯ bx ¯ cx¯ d có bảng biến thiên
x ¡1 0 2 ¯1
0
y (x) ¯ 0 ¡ 0 ¯
¯1
y 2
¡1 ¡2
thìa ¯ b¯ c¯ d bằng
A 1. B 0. C ¡1. D 2.
Thi thử THPTQG, lần II, 2018 – 2019 Trang 2/6 Mã đề 121
Câu 19. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu(S):x2¯ y2¯ z2¡2 x¡6 y¡10z ¡14 ˘0. Phương
trình mặt phẳng tiếp xúc vớ(S) tại điểmA(¡5;1;2)được viết dưới dạngax¯ by¯ cz¯ 22˘ 0.
Giá trị của tổna ¯b ¯c là
A 7. B ¡ 11. C 11. D 22.
Câu 20. Nếu số phức z˘ 1¡ , thìz10bằng
A 32 . B ¡ 32. C ¡32 . D 32.
Câu 21. Thể tích khối lăngptrụ tam giác đều có pất cả các cạnh bằng p là
p 3 3 3
A 3. B . C . D .
12 fl fl 2 4
Câu 22. Cho số phức zthỏa z¯ 2z˘ 2¯ 3, thìz bằng
p p
A 29. B 85 . C 29. D 85.
3 3 3 3
2
Câu 23. Quay hình phẳng giới hạn bởi parabol P ) y ˘ x và đường thẳng D ) x˘ 1 quanh
Ox, thì được một vật thể tròn xoay có thể tích là
1 2 1 1
A V ˘ 3… . B V ˘ 3…. C V ˘ 5…. D V ˘ 2….
Câu 24. Trong không gian Oxyz , số mặt cầu có bán kính bằn2 và tiếp xúc với cả ba mặt
phẳng toạ độ là
A bốn. B mười sáu. C tám. D mười hai.
Câu 25. Cho hàm số y ˘sin2x¯ 2sinx,vớix 2[¡…; ….Hàm số này có mấy điểm cực trị?
A Bốn. B Một. C Ba. D Hai.
Z
1x2¯ x¯ 1
Câu 26. Cho biết x¯ 1 dx˘ a¯ bln2,trong đó a,b là hai số hữu tỉ, thì
1 0 3 1 5
A a ¯b ˘ . B a ¯b ˘ . C a¯ b˘¡ . D a¯ b˘ .
2 2 2 2
Câu 27. Trong không gian Oxyz, cho tam giáABC vớiA (1;2;3,B(¡10;¡5;¡1),C ¡3;¡ 9;10.
Phương trình đường phân giác kẻ từ đỉnhA của tam giác ABC là
x¡1 y¡ 2 z ¡3 x ¡1 y¡ 2 z¡ 3
A ˘ ˘ . B ˘ ˘ .
3 ¡2 3 ¡3 ¡ 2 7
C x¡ 1˘ y¡ 2 ˘z ¡3. D x¡1 ˘ y¡ 2˘ z¡ 3.
1 ¡1 ¡1 ¡ 5 ¡6 1
0 0 0 0
Câu 28. Cho hình lập phương ABCD.A B C D có cạnh bằng 1. Khoảng cách giữa hai đường
thẳng CD 0và AB là p
p p 3
A 1. B 3. C 2. D .
Z 3
1
Câu 29. Cho biết lnx¯ 1)dx˘ a¯ bln2,trong đó a,b là hai số hữu tỉ, thì
0
A a ¯b ˘ 2. B a ¯b ˘1. C a¯ b˘ 3. D a¯ b˘¡ 1.
Câu 30. Cho (K)là một đa giác đều có 10 đỉnh. Chọn ngẫu nhiên 4 đỉnh bất kỳ củK )thì
xác định được một tứ giác lồi. Xác suất để tứ giác nói trên là hình chữ nhật là
C2 C4 C4 C 2
A 10. B 8 . C 5. D 5.
C10 C 10 C 10 C 10
Câu 31. Cho tứ diện ABCD có BD vuông góc với AB vàCD . Gọi P và Q lần lượt là trung
điểm của các cạnhCD và AB thoả mãn
BD :CD :PQ :AB ˘ 3:4:5:6 .
Thi thử THPTQG, lần II, 2018 – 2019 Trang 3/6 Mã đề 121
Gọi ’ là góc giữa hai đường thẳnAB và CD . Giá trị củcos’ bằng
7 1 11 1
A . B . C . D .
8 2 16 4
Câu 32. Tổng các nghiệm nguyên của bất phương trình log2(x2¡6x ¡7)É 7là
A 48. B 75. C 54. D 42.
Câu 33. Trong không gian Oxyz , cho tam giáABC vớiA ¡ 5;7¡9),B (1;3;,C (6¡ 7¡ 3. Gọi
AH là chiều cao của tam giáABC . Tỉ sốBH (tỉ số giữa độ dài hai đoạn thẳBH và CH )
CH
là
A 4. B 3 . C 2. D 3.
3 2 3 4
Câu 34. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật,AB ˘5, BC ˘ 2. Biết rằng
SB ˘ 4,SA ˘ 3,SC ˘ x,SD ˘ y. Giá trị lớn nhất thể tích khối cS.ABCD là
12
A 8. B 5 xy. C 24. D 8 xy.
Câu 35. Trong không gian Oxyz , cho tam giácOAB với O(0;0;0, A(6;0;0,B(0;8;0. Điểm
M (ab c)thuộc mặt phẳng (P):x¯ 2y¯ 3z¡ 2˘ 0đồng thời cách đều các đỉnhO,A ,B. Giá trị
của tổng a¯ b¡ clà
A ¡ 2. B 2. C 4. D 10.
Câu 36. Một hình hộp chữ nhật có độ dài ba cạnh thành một cấp số nhân, thể tích của khối
hộp bằng 64 cm3 và tổng diện tích các mặt của hình hộp bằ168 cm2. Tổng độ dài các cạnh
của hình hộp chữ nhật là
A 84 cm . B 26 cm . C 78 cm. D 42 cm .
Câu 37. Cho f là hàm số liên tục trên đo[0,1. Biết rằng ba số
Z Z Z
1 2018 1 2019 1 2020
f(x)) dx, (f(x)) dx, (fx)) dx,
0 0 0
Z 1
theo thứ tự đó, lập thành một cấp số cộng. Giá trị của biểu thức (f(x))¯ (1¡ fx))⁄ dx
0
bằng
A 4. B 0. C 1. D 9.
Câu 38. Cho hình lập phương ABCD.EFGH có cạnh bằng 1. Thể tích khối nón có đỉnhC,à
đáy là đường tròn ngoại tiếp pam giBDG bằng p
… 2… 3 2… 3 1
A . B . C . D .
6 9 27 6
Câu 39. Cho hình vuông ABCD có cạnh bằng6 cm. GọiE ,F lần lượt là trung điểm của các
cạnh AB và AD . Gấp hình vuông trên để được tứ diệACEF . Thể tích khối tứ diệACEF
là
Thi thử THPTQG, lần II, 2018 – 2019 Trang 4/6 Mã đề 121
D C
c
3
F
m
c
3
A E B
3 cm 3 cm
3 3 3 3
A 18 cm . B 3 cm . C 27 cm . D 9 cm .
Câu 40. Cho tứ diện đều ABCD có cạnh bằng 2. Bán kính của mặt cầu qua trung điểm các
cạnh của tứ diện là p p
p 3 2 1
A 2. B 2 . C 2 . D 2.
D
A
B
C
Câu 41. Cho hình cầu (S )có tâm I, bán kính bằng13 cm . Tam giác(T)với độ dài ba cạnh
là27 cm ,29 cm,52 cm được đặt trong không gian sao cho các cạnh của tam giác tiếp xúc với
mặt cầu (S . Khoảng cách từ tâm I đến mặt phẳng chứa tam giác (T)là
A 12 cm . B 3 2 cm . C 5 cm . D 2 3 cm.
Câu 42. Cho S là tập hợp các số tự nhiên có ba chữ số đươc tạo thành từ các chữ số 1, 2, 3,
4. Lấy ngẫu nhiên một sốx thuộc S.Tính xác suất đểx chia hết cho 6.
A 8 . B 9 . C 11. D 10.
64 64 64 64
Thi thử THPTQG, lần II, 2018 – 2019 Trang 5/6 Mã đề 121
Câu 43. Khai triển
10 2 10
(x ¯1) ˘ A0¯ A 1 ¯A 2 ¯¢¢¢¯A 10,
trong đó A0, 1 , ...10là các số thực. Số lớn nhất trong cácA0, A1, ...10là
A A10. B A7. C A8. D A9.
fl fl fl fl
Câu 44. Cho số phức zthỏa flz¡1 ¡2 i˘ flz¡3 ¡ifl. Khi đózjnhỏ nhất bằng
p p
A 1 . B 3. C 5 . D 2.
2 2
2 x¯1
Câu 45. Cho f(x)˘ lo2 . Giá trị của biểu thứf(f(1)¯ ff(2))¯¢¢¢¯f(f(40))bằng
2 x¡1
A 410 . B 820 . C 40 . D 1640.
Câu 46. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham sốm sao cho phương trình
2
log2(x ¡3x ¯2m )˘ lo2 x¯ m)
có nghiệm thực?
A Mười. B Chín. C Vô số. D Tám.
Câu 47. Cho hàm số
p p
fx)˘ 1¯ x¯(a2¡ 2a¡ 2) a4¡10 a2¯10 ¡x,
trong đóa là tham số. Có bao nhiêu giá taịđể f là hàm số chẵn?
A 2 . B 1 . C 4 . D 3.
fl fl fl fl
Câu 48. Cho số phức zthỏa jzj˘1.Tìm giá trị lớn nhất củP ˘ flz ¯zfl¯flz2¡ zfl.
14 p p
A . B 4 . C 2 2 . D 2 3.
5
Câu 49. Trong không gian Oxyz , có bao nhiêu đường thẳng đi qua điểA ¡ 3¡ 4;10)và cắt
trục toạ độOz tại điểm N , cắt mặt phẳng toạ độOxy ) tại điểmM sao cho tam giácOMN
vuông cân?
A Hai. B Vô số. C Ba. D Một.
Câu 50.
3 2 y
Tính diện tích của hình giới hạn bởi đồ thị hàmy˘ốax ¯ bx ¯ cx¯d ,
trục hoành và hai đường thẳng x˘ 1,x˘ 3(phần được tô như hình vẽ), 1 3
thì ta được 0 x
7 5 4 6
A S ˘ . B S ˘ . C S ˘ . D S ˘ .
3 3 3 3
¡ 3
HẾT
Thi thử THPTQG, lần II, 2018 – 2019 Trang 6/6 Mã đề 121
ĐÁP ÁN
BẢNG ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ
Mã đề thi 121
1 B 6 B 11 A 16 A 21 D 26 B 31 D 36 A 41 A 46 B
2 D 7 A 12 C 17 B 22 D 27 D 32 A 37 C 42 C 47 A
3 D 8 C 13 D 18 B 23 D 28 A 33 C 38 C 43 B 48 C
4 A 9 C 14 A 19 C 24 C 29 B 34 A 39 D 44 C 49 A
5 B 10 D 15 D 20 C 25 D 30 D 35 D 40 C 45 B 50 C
1
ĐÁP CHI TIẾT MÃ ĐỀ 121
Câu 19. Phương trình của mặt phẳng là6x¯ 2y¯3 z¯22 ˘0.
Chọn đáp án C
Câu 27. Để ý rằng, tam giáABC cân tạiA. Hơn thế nữa, nó là tam giác đều.
Chọn đáp án D
Câu 31.
C
P
D
R
B
Q
A
Hình 1
2